Có 2 kết quả:

时尚 shí shàng ㄕˊ ㄕㄤˋ時尚 shí shàng ㄕˊ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thời thượng, mốt, thời trang

Từ điển Trung-Anh

(1) fashion
(2) fad
(3) fashionable

Từ điển phổ thông

thời thượng, mốt, thời trang

Từ điển Trung-Anh

(1) fashion
(2) fad
(3) fashionable